Detailed Notes on tạo chữ nhỏ

Wiki Article

Nếu muốn chuyển đổi một tập hợp các chữ khác, bạn chỉ cần xóa văn bản trong phần 'Nhập văn bản vào đây' và bắt đầu lại.

Reply to  Thịnh Có nhưng chưa chắc bạn dùng được, nó thường dùng tốt trong Word hay PowerPoint:

ᴬ ᴮ ᑦ ᴰ ᴱ ⸁ ᴳ ᴴ ᴵ ᴶ ᴷ ᴸ ᴹ ᴺ ᴼ ᴾ ۹ ᴿ ᔆ ᵀ ᵁ ⱽ ᵂ ᕽ ʸ ᙆ

㊊ ㊋ ㊌ ㊍ ㊎ ㊏ ㊐ ㊑ ㊒ ㊓ ㊔ ㊕ ㊖ ㊗ ㊘ ㊙ ㊚ ㊛ ㊜ ㊝ ㊞ ㊟ ㊠ ㊡ ㊢ ㊣ ㊤ ㊥ ㊦ ㊧ ㊨ ㊩ ㊪ ㊫ ㊬ ㊭ ㊅ ㊆ ㊇ ㊈ ㊉  ㊀ ㊁ ㊂ ㊃ ㊄ ㊯ ㊰ ㈠ ㈡ ㈢ ㈣ ㈤ ㈥ ㈦ ㈧ ㈨ ㈩

Tất cả thông tin người dùng được bảo mật theo quy định của pháp luật Việt Nam. Khi bạn đăng nhập, bạn đồng ý với Các điều khoản sử dụng và Thoả thuận về cung cấp và sử dụng Mạng Xã Hội.

* ∗ ٭ ※ ⁂ ⁎ ⁑ ⁕⃰ ⊛ ☸ ❋ ✱ ✲ ✳ ✴ ✵ ✶ ✷ ✸ ✹ ✺ ✽ ⧆ * ﹡ * † ‡

☮☸♈♉☪♊♋♌♍♎♏♐♑♒♓☤☥☧☨☩☫☬☭☯☽☾✙✚✛✜✝✞✟†⊹‡♁♆❖♅✠✡✢卍卐〷☠☢☣☦

ᵃ ᵇ ᶜ ᵈ ᵉ ᶠ ᵍ ʰ ᶦ ʲ ᵏ ˡ ᵐ ⁿ ᵒ ᵖ ᑫ ʳ ˢ ᵗ ᵘ ᵛ ʷ ˣ ʸ ᶻ ⁰ ¹ ² ³ ⁴ ⁵ ⁶ ⁷ ⁸ ⁹

KaomojiEmojiKí tự đặc biệtTạo chữ sành điệuTạo chữ đặc biệtTạo nghệ thuật asciiKí tự xếp hìnhBỏ dấu tiếng Việt

ᵃ ᵇ ᶜ ᵈ ᵉ ᶠ ᵍ ʰ ᶦ ʲ ᵏ ˡ ᵐ ⁿ ᵒ ᵖ ᑫ ʳ ˢ ᵗ ᵘ more info ᵛ ʷ ˣ ʸ ᶻ ᴹ ᴺ ᴼ ᴾ ᴿ ᵀ ᵁ ᵂ ᴶ ᴷ ᴸ

㉄ ㉅ ㉆ ㉇ ㊀ ㊁ ㊂ ㊃ ㊄ ㊅ ㊆ ㊇ ㊈ ㊉ ㊊ ㊋ ㊌ ㊍ ㊎ ㊏ ㊰ ㊐ ㊑ ㊒ ㊓ ㊔ ㊕ ㊖ ㊗ ㊘ ㊙ ㊚ ㊛ ㊜ ㊝ ㊞ ㊟ ㊠ ㊡ ㊢ ㊣ ㊤ ㊥ ㊦ ㊧ ㊨ ㊩ ㊪ ㊫ ㊬ ㊭ ㊮ ㊯ Bảng chữ cái Nhật Bản

̆ ̉ ̂́ ̃ ℂ ̛̃ ̂̃ ̣̂ ̛̃ ́ ̛̃ ̂ ᴄʜᴜ̛̃ ʜᴏᴀ ɴʜᴏ̉ ᴷⁱ ᵗᵘ ᵈᵃᶜ ᵇⁱᵉᵗ ᶜʰᵘ ⁿʰᵒ ̛̃ ̂́ ɔ̛̣ơnƃu ʇ́̂ǝı̣ʌ ̛̃nɥƆ g̵ạ̵c̵h̵ n̵g̵a̵n̵g̵,c̲h̲â̲n̲, c̷h̷é̷o̷

☠ ⚰ ☤ ☥ ☦ ☧ ☨ ☩ ☪ ☫ ☬ ☮ ☭ ☯ ☸ ☽ ☾ ✙ ✚ ✛ ✜ ✝ ✞ ✟ ✠ ✡ 卍

Tất cả thông tin người dùng được bảo mật theo quy định của pháp luật Việt Nam. Khi bạn đăng nhập, bạn đồng ý với Các điều khoản sử dụng và Thoả thuận về cung cấp và sử dụng Mạng Xã Hội.

Report this wiki page